Characters remaining: 500/500
Translation

en passant

/Ỵ:m'pæ:sỴ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "en passant" trong tiếng Anh một thuật ngữ nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa "nhân tiện đi qua" hoặc "tình cờ." Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh của trò chơi cờ vua (chess) để chỉ một cách di chuyển đặc biệt của quân tốt (pawn).

Giải thích:
  1. Trong cờ vua: Khi một quân tốt di chuyển hai ô từ vị trí ban đầu đứng cạnh một quân tốt của đối thủ, quân tốt của đối thủ có thể "ăn" quân tốt đó như thể chỉ di chuyển một ô. Đây một quy tắc đặc biệt trong cờ vua.

  2. Nghĩa rộng hơn: "En passant" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống khác để chỉ hành động làm một việc đó một cách tình cờ, trong khi đang làm một việc khác.

dụ sử dụng:
  1. Trong cờ vua:

    • "After my opponent moved their pawn two squares forward, I captured it en passant." (Sau khi đối thủ của tôi di chuyển quân tốt của họ hai ô về phía trước, tôi đã ăn en passant.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "I mentioned the book en passant while discussing the movie." (Tôi đã nhắc đến cuốn sách một cách tình cờ trong khi thảo luận về bộ phim.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "En passant" có thể được dùng trong các cuộc trò chuyện để chỉ những điều xảy ra một cách ngẫu nhiên, không phải trọng tâm của cuộc thảo luận.
    • "We talked about the project, and en passant, I brought up my travel plans." (Chúng tôi đã nói về dự án, nhân tiện, tôi đã đề cập đến kế hoạch du lịch của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "En passant" không nhiều biến thể, nhưng có thể dùng trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, văn học để chỉ những điều xảy ra một cách tình cờ.

  • Từ gần giống: "Casually" (một cách tình cờ), "incidentally" (nhân tiện), "by the way" (nhân tiện).

Từ đồng nghĩa:
  • "Incidentally" – có nghĩa "nhân tiện" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
phó từ
  1. nhân tiện đi qua, tình cờ

Comments and discussion on the word "en passant"